Từ "thực thà" trong tiếng Việt có nghĩa là thật lòng, không giả dối, và phản ánh đúng sự thật. Khi một người được miêu tả là "thực thà", điều đó có nghĩa là người đó trung thực, không che giấu sự thật hay nói dối.
Cách sử dụng từ "thực thà":
Trong bối cảnh tự phê bình:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chân thật: Cũng có nghĩa là trung thực, không giả dối. Ví dụ: "Cô ấy là một người chân thật, luôn giúp đỡ người khác."
Thành thật: Mang nghĩa tương tự, nhưng thường dùng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: "Tôi thành thật xin lỗi vì đã làm bạn buồn."
Biến thể của từ:
Thực thà có thể được sử dụng dưới dạng tính từ để miêu tả một người hoặc một hành động. Không có nhiều biến thể khác, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "thực thà trong công việc", "thực thà với bạn bè".
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh, từ "thực thà" có thể được dùng để chỉ sự tự nhiên, không giả tạo trong các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: "Mối quan hệ của họ rất thực thà, không có sự giả dối nào ở đây."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thực thà", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Người nói có thể dùng từ này để khen ngợi một người, nhưng cũng có thể dùng để chỉ trích nếu người đó nói ra sự thật mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác.